I. TRỢ TỪ LÀ GÌ? Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật như thế nào? Trước khi biết cách sử dụng trợ từ, trước tiên chúng ta cần hiểu trợ từ là gì. Nếu chỉ biết ý nghĩa các trợ từ thôi thì sẽ không đủ. Bạn còn cần biết cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật và cách dùng chúng trong từng ngữ cảnh. Trợ từ có tác dụng gắn kết các thành phần trong câu để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Chỉ cần bạn sử dụng sai một trợ từ, lập tức câu sẽ trở nên vô nghĩa. Chúng thường xuyên được người Nhật sử dụng trong giao tiếp, trong văn bản và cũng rất dễ gặp trong các bài thi JLPT. Bạn lưu ý, trợ từ không thể thay thế động từ chính và cũng không thể đứng độc lập. Bởi nó có tác dụng hỗ trợ, nhấn mạnh và bổ sung ý nghĩa cho các động từ khác trong câu. Một trợ từ luôn phải đi kèm với động từ chính. II. CÁCH SỬ DỤNG TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật là gì? Tiếng Nhật có rất nhiều trợ từ mang những ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, Jellyfish sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các trợ từ thường gặp trong tiếng Nhật. 1. Trợ từ は – Cách dùng: ~ N1 は N2 (が)…. – は dùng để phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. – Danh từ đứng trước nó là chủ đề của câu. Sau は là thông tin cần nhấn mạnh nội dung. – Ví dụ: 私は日本のアニメ文化が好きです。Tôi thích văn hóa Anime của Nhật Bản. それは先生のノートです。Đó là quyển vở của giáo viên. Chú ý: Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi. 2. Trợ từ が – Trợ từ ~が~ có nghĩa là “Nhưng” Khi dùng が để nối 2 câu (mệnh đề) chúng ta được một câu. – N がいます / あります。 Dùng để miêu tả sự tồn tại – Ví dụ: つくえのうえに、バソコンがあります。Trên bàn có cái máy tính. – Khi muốn miêu tả một hiện tượng tự nhiên thì dùng が trước chủ đề đó và nhấn mạnh tính từ. – Ví dụ: この部屋が暗いです。Căn phòng này tối. – Trợ từ が thường đi chung với động từ thể khả năng và tự động từ. 3. Trợ từ も – Sử dụng thay cho は、が、を với ý nghĩa là “Cũng”. Hoặc đi chung với các trợ từ khác như にも、とも、でも、với ý nghĩa không đổi. – Dùng để miêu tả sự tương tự với một sự vật/ tính chất/ hành động đã nêu trước đó, nhằm tránh lặp lại trợ từ は/ động từ nhiều lần. – Ví dụ: あした、田中さんはダナンへいきます。あした、わたしもダナンへいきます。 Ngày mai anh Yamada đi Đà Nẵng.Ngày mai tôi cũng đi Đà Nẵng. – Thể hiện sự ngạc nhiên về mức độ nhiều hoặc không giống như bình thường: Đến cả, đến mức,… – Ví dụ: あなたの家には犬が九匹もいるんですか? Bạn có tới 9 con chó luôn à? 昨日忙しくて寝る時間もありませんでした。Hôm qua bận quá không có thời gian để ngủ. 4. Trợ từ の – Ở trình độ sơ cấp, trợ từ の sẽ có những cách dùng cơ bản sau: + Dùng để nói hai danh từ với nhau: 両親はパワー電気の社員です。 + Danh từ 1 sẽ bổ sung ý nghĩa cho danh từ 2: これは自動車の雑誌です。 + Danh từ 1 giải thích danh từ 2 thuộc sở hữu của ai: あれはわたしのかばんです。 + Diễn tả N2 xuất xứ hoặc được sản xuất ở đâu: これはイタリアのめがねです。 5. Trợ từ と – Dùng để nối hai danh từ với nhau (N1 と N2)
CÁCH SỬ DỤNG TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT CHI TIẾT NHẤT
22/10/2024 21:30
Danh mục
Bài viết nổi bật